Ý nghĩa và cách phát âm của 灭亡

灭亡
Từ giản thể
滅亡
Từ truyền thống

灭亡 nét Việt

miè wáng

  • chết

HSK level


Nhân vật

  • (miè): dập tắt
  • (wáng): chết