Ý nghĩa và cách phát âm của 灰尘

灰尘
Từ giản thể
灰塵
Từ truyền thống

灰尘 nét Việt

huī chén

  • bụi bặm

HSK level


Nhân vật

  • (huī): màu xám
  • (chén): bụi bặm