灰
灰 nét Việt
huī
- màu xám
huī
- màu xám
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa灰, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
灰 (huī): màu xám
- 灰尘 (huī chén) : bụi bặm
- 灰心 (huī xīn) : nản lòng
-