Ý nghĩa và cách phát âm của 灵感

灵感
Từ giản thể
靈感
Từ truyền thống

灵感 nét Việt

líng gǎn

  • cảm hứng

HSK level


Nhân vật

  • (líng): tinh thần
  • (gǎn): giác quan