Ý nghĩa và cách phát âm của 灾难

灾难
Từ giản thể
災難
Từ truyền thống

灾难 nét Việt

zāi nàn

  • thảm họa

HSK level


Nhân vật

  • (zāi): thảm họa
  • (nán): khó khăn