Ý nghĩa và cách phát âm của 炫耀

炫耀
Từ giản thể / phồn thể

炫耀 nét Việt

xuàn yào

  • khoe khoang

HSK level


Nhân vật

  • (xuàn): chói mắt
  • 耀 (yào): sáng