Ý nghĩa và cách phát âm của 耀

耀
Ký tự giản thể / phồn thể

耀 nét Việt

yào

  • sáng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : bright; glorious; one of the seven planets of pre-modern astronomy;
  • : brilliant; glorious;
  • : thuốc
  • : Japanese variant of 藥|药;
  • : muốn
  • : chìa khóa
  • : the leg of a boot;
  • : sparrow hawk; Accipiter nisus;

Các từ chứa耀, theo cấp độ HSK