Ý nghĩa và cách phát âm của 点缀

点缀
Từ giản thể
點綴
Từ truyền thống

点缀 nét Việt

diǎn zhuì

  • chỉnh trang

HSK level


Nhân vật

  • (diǎn): điểm
  • (zhuì): liên kết