Ý nghĩa và cách phát âm của 点

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

点 nét Việt

diǎn

  • điểm

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 点

  • 他吃一点。
    Tā chī yīdiǎn.
  • 现在几点了?
    Xiànzài jǐ diǎnle?
  • 请吃点儿米饭。
    Qǐng chī diǎn er mǐfàn.
  • 现在十二点了。
    Xiànzài shí'èr diǎnle.
  • 我八点回家。
    Wǒ bā diǎn huí jiā.

Các từ chứa点, theo cấp độ HSK