点
點
点 nét Việt
diǎn
- điểm
diǎn
- điểm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 点
-
他吃一点。
Tā chī yīdiǎn. -
现在几点了?
Xiànzài jǐ diǎnle? -
请吃点儿米饭。
Qǐng chī diǎn er mǐfàn. -
现在十二点了。
Xiànzài shí'èr diǎnle. -
我八点回家。
Wǒ bā diǎn huí jiā.
Các từ chứa点, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
点 (diǎn): điểm
- 一点儿 (yī diǎn er) : một chút
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 地点 (dì diǎn ) : vị trí
- 缺点 (quē diǎn) : bất lợi
- 特点 (tè diǎn) : đặc trưng
- 优点 (yōu diǎn) : lợi thế
- 重点 (zhòng diǎn) : tiêu điểm
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 标点 (biāo diǎn) : chấm câu
- 点心 (diǎn xin) : tráng miệng
- 观点 (guān diǎn) : lượt xem
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 点缀 (diǎn zhuì) : chỉnh trang
- 焦点 (jiāo diǎn) : tiêu điểm
- 弱点 (ruò diǎn) : yếu đuối
- 要点 (yào diǎn) : điểm
- 终点 (zhōng diǎn) : kết thúc