烘
烘 nét Việt
hōng
- nướng
hōng
- nướng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa烘, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
烘 (hōng): nướng
-