Ý nghĩa và cách phát âm của 烤鸭

烤鸭
Từ giản thể
烤鴨
Từ truyền thống

烤鸭 nét Việt

kǎo yā

  • vịt quay

HSK level


Nhân vật

  • (kǎo): nướng
  • (yā): con vịt