Ý nghĩa và cách phát âm của 熄灭

熄灭
Từ giản thể
熄滅
Từ truyền thống

熄灭 nét Việt

xī miè

  • đi ra ngoài

HSK level


Nhân vật

  • (xī): dập tăt
  • (miè): dập tắt