熟悉
熟悉 nét Việt
shú xī
- quen thuộc với
shú xī
- quen thuộc với
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 熟悉
-
我跟他们都很熟悉。
Wǒ gēn tāmen dōu hěn shúxī.