Ý nghĩa và cách phát âm của 熟

Ký tự giản thể / phồn thể

熟 nét Việt

shú

  • nấu chín

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : private school;
  • : who; which; what;
  • : broomcorn millet (Panicum spp.); Panicum italicum; glutinous millet;
  • : short skirt or tunic;
  • : to redeem; to ransom;

Các câu ví dụ với 熟

  • 我跟他们都很熟悉。
    Wǒ gēn tāmen dōu hěn shúxī.

Các từ chứa熟, theo cấp độ HSK