熟
熟 nét Việt
shú
- nấu chín
shú
- nấu chín
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 熟
-
我跟他们都很熟悉。
Wǒ gēn tāmen dōu hěn shúxī.
Các từ chứa熟, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 熟悉 (shú xī) : quen thuộc với
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 成熟 (chéng shú) : trưởng thành
- 熟练 (shú liàn) : có tay nghề cao