Ý nghĩa và cách phát âm của 片断

片断
Từ giản thể
片斷
Từ truyền thống

片断 nét Việt

piàn duàn

  • miếng

HSK level


Nhân vật

  • (piàn): tấm
  • (duàn): phá vỡ