片
片 nét Việt
piàn
- tấm
piàn
- tấm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 片
-
这是我小时候的照片。
Zhè shì wǒ xiǎoshíhòu de zhàopiàn. -
山上有一大片森林。
Shānshàng yǒuyī dàpiàn sēnlín. -
学校周围有一大片森林。
Xuéxiào zhōuwéi yǒu yī dàpiàn sēnlín. -
照片要三天才能洗出来。
Zhàopiàn yào sān tiān cáinéng xǐ chūlái.
Các từ chứa片, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 照片 (zhào piàn) : tấm ảnh
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 动画片 (dòng huà piān) : hoạt hình
- 名片 (míng piàn) : danh thiếp
-
片 (piàn): tấm
- 片面 (piàn miàn) : một chiều
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 片断 (piàn duàn ) : miếng
- 片刻 (piàn kè) : chốc lát