Ý nghĩa và cách phát âm của 牙齿

牙齿
Từ giản thể
牙齒
Từ truyền thống

牙齿 nét Việt

yá chǐ

  • răng

HSK level


Nhân vật

  • (yá): răng
  • 齿 (chǐ): răng