Ý nghĩa và cách phát âm của 牺牲

牺牲
Từ giản thể
犧牲
Từ truyền thống

牺牲 nét Việt

xī shēng

  • sự hy sinh

HSK level


Nhân vật

  • (xī): sự hy sinh
  • (shēng): sự hy sinh