牲
牲 nét Việt
shēng
- sự hy sinh
shēng
- sự hy sinh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa牲, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 牲畜 (shēng chù) : chăn nuôi
- 牺牲 (xī shēng) : sự hy sinh