Ý nghĩa và cách phát âm của 狡猾

狡猾
Từ giản thể / phồn thể

狡猾 nét Việt

jiǎo huá

  • gian xảo

HSK level


Nhân vật

  • (jiǎo): gian xảo
  • (huá): ranh mãnh