猾
猾 nét Việt
huá
- ranh mãnh
huá
- ranh mãnh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa猾, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 狡猾 (jiǎo huá) : gian xảo