Ý nghĩa và cách phát âm của 狮子

狮子
Từ giản thể
獅子
Từ truyền thống

狮子 nét Việt

shī zi

  • sư tử

HSK level


Nhân vật

  • (shī): sư tử
  • (zi): đứa trẻ