Ý nghĩa và cách phát âm của 现场

现场
Từ giản thể
現場
Từ truyền thống

现场 nét Việt

xiàn chǎng

  • trên công trường

HSK level


Nhân vật

  • (xiàn): hiện tại
  • (chǎng): cánh đồng