Ý nghĩa và cách phát âm của 现状

现状
Từ giản thể
現狀
Từ truyền thống

现状 nét Việt

xiàn zhuàng

  • hiện trạng

HSK level


Nhân vật

  • (xiàn): hiện tại
  • (zhuàng): hình dạng