状
狀
状 nét Việt
zhuàng
- hình dạng
zhuàng
- hình dạng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa状, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 形状 (xíng zhuàng) : hình dạng
- 状况 (zhuàng kuàng) : tình hình
- 状态 (zhuàng tài) : trạng thái
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 现状 (xiàn zhuàng) : hiện trạng
- 症状 (zhèng zhuàng) : triệu chứng