Ý nghĩa và cách phát âm của 现金

现金
Từ giản thể
現金
Từ truyền thống

现金 nét Việt

xiàn jīn

  • tiền mặt

HSK level


Nhân vật

  • (xiàn): hiện tại
  • (jīn): vàng

Các câu ví dụ với 现金

  • 我带的现金不太多,但是商店可以刷卡。
    Wǒ dài de xiànjīn bù tài duō, dànshì shāngdiàn kěyǐ shuākǎ.