金
金 nét Việt
jīn
- vàng
jīn
- vàng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 今 : điều này
- 巾 : khăn tắm
- 斤 : jin
- 津 : thiên tân
- 矜 : to boast; to esteem; to sympathize;
- 祲 : evil force;
- 筋 : gân
- 紟 : a sash; to tie;
- 衿 : collar; belt; variant of 襟[jin1];
- 襟 : lapel; overlap of Chinese gown; fig. bosom (the seat of emotions); to cherish (ambition, desires, honorable intentions etc) in one's bosom;
Các câu ví dụ với 金
-
年底公司会给大家发奖金。
Niándǐ gōngsī huì gěi dàjiā fā jiǎngjīn. -
我们年底发了一笔奖金。
Wǒmen niándǐ fāle yī bǐ jiǎngjīn. -
我带的现金不太多,但是商店可以刷卡。
Wǒ dài de xiànjīn bù tài duō, dànshì shāngdiàn kěyǐ shuākǎ.
Các từ chứa金, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 奖金 (jiǎng jīn) : tặng kem
- 现金 (xiàn jīn) : tiền mặt
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 黄金 (huáng jīn) : vàng
- 金属 (jīn shǔ) : kim loại
- 押金 (yā jīn) : tiền gửi
- 资金 (zī jīn) : quỹ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 基金 (jī jīn) : quỹ
- 金融 (jīn róng) : tài chính