Ý nghĩa và cách phát âm của 金

Ký tự giản thể / phồn thể

金 nét Việt

jīn

  • vàng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : điều này
  • : khăn tắm
  • : jin
  • : thiên tân
  • : to boast; to esteem; to sympathize;
  • : evil force;
  • : gân
  • : a sash; to tie;
  • : collar; belt; variant of 襟[jin1];
  • : lapel; overlap of Chinese gown; fig. bosom (the seat of emotions); to cherish (ambition, desires, honorable intentions etc) in one's bosom;

Các câu ví dụ với 金

  • 年底公司会给大家发奖金。
    Niándǐ gōngsī huì gěi dàjiā fā jiǎngjīn.
  • 我们年底发了一笔奖金。
    Wǒmen niándǐ fāle yī bǐ jiǎngjīn.
  • 我带的现金不太多,但是商店可以刷卡。
    Wǒ dài de xiànjīn bù tài duō, dànshì shāngdiàn kěyǐ shuākǎ.

Các từ chứa金, theo cấp độ HSK