Ý nghĩa và cách phát âm của 珍惜

珍惜
Từ giản thể / phồn thể

珍惜 nét Việt

zhēn xī

  • trân trọng

HSK level


Nhân vật

  • (zhēn): zhen
  • (xī): điều đáng tiếc