珍
珍 nét Việt
zhēn
- zhen
zhēn
- zhen
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 侦 : phát hiện
- 帧 : frame; classifier for paintings etc; Taiwan pr. [zheng4];
- 斟 : đổ
- 桢 : evergreen shrub;
- 桭 : eaves; space between two pillars;
- 榛 : hazel tree; Corylus heterophylla;
- 浈 : river in Guangdong province;
- 溱 : name of a river;
- 獉 : jungle;
- 甄 : to distinguish; to evaluate;
- 眞 : Really
- 真 : thật
- 砧 : anvil;
- 祯 : auspicious; lucky;
- 禛 : to receive blessings in a sincere spirit;
- 箴 : to warn; to admonish; variant of 針|针[zhen1];
- 胗 : gizzard;
- 臻 : to arrive; to reach (esp. perfection); utmost; (used in commercials);
- 葴 : Physalis alkekengi;
- 蓁 : abundant, luxuriant vegetation;
- 薽 : (grass); (orchid);
- 贞 : chaste;
- 鉆 : treasure;
- 针 : cây kim
- 駗 : chatter mark;
- 鱵 : Hyporhampus sajuri;
- 鷏 : bird name;
Các từ chứa珍, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 珍惜 (zhēn xī) : trân trọng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 珍贵 (zhēn guì) : quí
- 珍稀 (zhēn xī) : quý hiếm
- 珍珠 (zhēn zhū) : ngọc trai