Ý nghĩa và cách phát âm của 理发

理发
Từ giản thể
理發
Từ truyền thống

理发 nét Việt

lǐ fà

  • cắt tóc

HSK level


Nhân vật

  • (lǐ): lý do
  • (fā): tóc

Các câu ví dụ với 理发

  • 你什么时候去理发?
    Nǐ shénme shíhòu qù lǐfǎ?