Ý nghĩa và cách phát âm của 理想

理想
Từ giản thể / phồn thể

理想 nét Việt

lǐ xiǎng

  • lý tưởng

HSK level


Nhân vật

  • (lǐ): lý do
  • (xiǎng): nhớ bạn

Các câu ví dụ với 理想

  • 因为努力学习,他获得了理想的成绩。
    Yīnwèi nǔlì xuéxí, tā huòdéle lǐxiǎng de chéngjī.
  • 你理想中的职业是什么?
    Nǐ lǐxiǎng zhōng de zhíyè shì shénme?
  • 我和我妻子有共同的理想和生活目标。
    Wǒ hé wǒ qīzi yǒu gòngtóng de lǐxiǎng hé shēnghuó mùbiāo.
  • 每个人都有自己的理想。
    Měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de lǐxiǎng.