Ý nghĩa và cách phát âm của 理解

理解
Từ giản thể / phồn thể

理解 nét Việt

lǐ jiě

  • hiểu biết

HSK level


Nhân vật

  • (lǐ): lý do
  • (jiě): giải pháp

Các câu ví dụ với 理解

  • 在今天,过去的东西我们都不太理解了。
    Zài jīntiān, guòqù de dōngxī wǒmen dōu bù tài lǐjiěle.
  • 这个问题你能理解了吗?
    Zhège wèntí nǐ néng lǐjiěle ma?
  • 你说的跟我理解的正好相反。
    Nǐ shuō de gēn wǒ lǐjiě de zhènghǎo xiāngfǎn.