解
解 nét Việt
jiě
- giải pháp
jiě
- giải pháp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 解
-
这个问题你打算怎么解决?
Zhège wèntí nǐ dǎsuàn zěnme jiějué? -
我对她了解得不多。
Wǒ duì tā liǎojiě dé bù duō. -
我其实不太了解他。
Wǒ qíshí bù tài liǎojiě tā. -
只有你能解决这个问题。
Zhǐyǒu nǐ néng jiějué zhège wèntí. -
在今天,过去的东西我们都不太理解了。
Zài jīntiān, guòqù de dōngxī wǒmen dōu bù tài lǐjiěle.
Các từ chứa解, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 解决 (jiě jué) : gỡ rối
- 了解 (liǎo jiě) : để hiểu
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 解释 (jiě shì) : giải trình
- 理解 (lǐ jiě) : hiểu biết
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 缓解 (huǎn jiě) : giảm bớt
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 辩解 (biàn jiě) : tha
- 分解 (fēn jiě) : phá vỡ
- 和解 (hé jiě) : hòa giải
- 见解 (jiàn jiě) : ý kiến
- 解除 (jiě chú) : bỏ qua
- 解放 (jiě fàng) : giải phóng
- 解雇 (jiě gù) : sa thải
- 解剖 (jiě pōu) : giải phẫu học
- 解散 (jiě sàn) : giải tán
- 解体 (jiě tǐ) : sự tan rã
- 谅解 (liàng jiě) : hiểu biết
- 溶解 (róng jiě) : làm tan biến
- 调解 (tiáo jiě) : hòa giải
- 瓦解 (wǎ jiě) : sự sụp đổ
- 误解 (wù jiě) : sự hiểu lầm