Ý nghĩa và cách phát âm của 解

Ký tự giản thể / phồn thể

解 nét Việt

jiě

  • giải pháp

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 解

  • 这个问题你打算怎么解决?
    Zhège wèntí nǐ dǎsuàn zěnme jiějué?
  • 我对她了解得不多。
    Wǒ duì tā liǎojiě dé bù duō.
  • 我其实不太了解他。
    Wǒ qíshí bù tài liǎojiě tā.
  • 只有你能解决这个问题。
    Zhǐyǒu nǐ néng jiějué zhège wèntí.
  • 在今天,过去的东西我们都不太理解了。
    Zài jīntiān, guòqù de dōngxī wǒmen dōu bù tài lǐjiěle.

Các từ chứa解, theo cấp độ HSK