Ý nghĩa và cách phát âm của 生气

生气
Từ giản thể
生氣
Từ truyền thống

生气 nét Việt

shēng qì

  • bực mình

HSK level


Nhân vật

  • (shēng): sinh con
  • (qì): khí ga

Các câu ví dụ với 生气

  • 请别生气,是我错了,对不起。
    Qǐng bié shēngqì, shì wǒ cuòle, duìbùqǐ.