生气
生氣
生气 nét Việt
shēng qì
- bực mình
shēng qì
- bực mình
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 生气
-
请别生气,是我错了,对不起。
Qǐng bié shēngqì, shì wǒ cuòle, duìbùqǐ.