生
生 nét Việt
shēng
- sinh con
shēng
- sinh con
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 生
-
习先生怎么样不这儿了?
Xí xiānshēng zěnme yàng bù zhè'erle? -
那些学生不听老师。
Nàxiē xuéshēng bù tīng lǎoshī. -
我的医生是一个好人。
Wǒ de yīshēng shì yīgè hǎorén. -
我爸爸是医生。
Wǒ bàba shì yīshēng. -
我不是学生。
Wǒ bùshì xuéshēng.
Các từ chứa生, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 先生 (xiān sheng) : ông
- 学生 (xué sheng) : sinh viên
- 医生 (yī shēng) : nhiêu bác sĩ
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 生病 (shēng bìng) : đau ốm
- 生日 (shēng rì) : sinh nhật
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 生气 (shēng qì) : bực mình
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 出生 (chū shēng) : sinh ra
- 发生 (fā shēng) : xảy ra
- 生活 (shēng huó) : đời sống
- 生命 (shēng mìng) : đời sống
- 生意 (shēng yì ) : kinh doanh
- 卫生间 (wèi shēng jiān) : phòng tắm
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 产生 (chǎn shēng) : sản xuất
- 花生 (huā shēng) : đậu phụng
- 陌生 (mò shēng) : lạ lùng
- 人生 (rén shēng) : đời sống
- 生产 (shēng chǎn) : sản xuất
- 生动 (shēng dòng) : sống động
- 生长 (shēng zhǎng ) : lớn lên
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 诞生 (dàn shēng) : sinh ra
- 生存 (shēng cún) : sống sót
- 生机 (shēng jī) : sức sống
- 生理 (shēng lǐ) : sinh lý
- 生疏 (shēng shū) : gỉ
- 生态 (shēng tài) : sinh thái học
- 生物 (shēng wù) : sinh học
- 生效 (shēng xiào) : có hiệu lực
- 生肖 (shēng xiào ) : cung hoàng đạo
- 生锈 (shēng xiù) : rỉ sét
- 生育 (shēng yù) : khả năng sinh sản
- 天生 (tiān shēng) : sinh ra
- 维生素 (wéi shēng sù) : vitamin
- 自力更生 (zì lì gēng shēng) : tự lực