Ý nghĩa và cách phát âm của 生

Ký tự giản thể / phồn thể

生 nét Việt

shēng

  • sinh con

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 生

  • 习先生怎么样不这儿了?
    Xí xiānshēng zěnme yàng bù zhè'erle?
  • 那些学生不听老师。
    Nàxiē xuéshēng bù tīng lǎoshī.
  • 我的医生是一个好人。
    Wǒ de yīshēng shì yīgè hǎorén.
  • 我爸爸是医生。
    Wǒ bàba shì yīshēng.
  • 我不是学生。
    Wǒ bùshì xuéshēng.

Các từ chứa生, theo cấp độ HSK