Ý nghĩa và cách phát âm của 用户

用户
Từ giản thể
用戶
Từ truyền thống

用户 nét Việt

yòng hù

  • người dùng

HSK level


Nhân vật

  • (yòng): sử dụng
  • (hù): hộ gia đình