Ý nghĩa và cách phát âm của 电影

电影
Từ giản thể
電影
Từ truyền thống

电影 nét Việt

diàn yǐng

  • bộ phim

HSK level


Nhân vật

  • (diàn): điện lực
  • (yǐng): bóng

Các câu ví dụ với 电影

  • 我很少看电影。
    Wǒ hěnshǎo kàndiànyǐng.
  • 我喜欢看电影。
    Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng.
  • 我们去看电影,怎么样?
    Wǒmen qù kàn diànyǐng, zěnme yàng?
  • 我在报纸上看到了这个电影的介绍。
    Wǒ zài bàozhǐ shàng kàn dàole zhège diànyǐng de jièshào.
  • 虽然……但下雨了,虽然……但我们还是想去看电影。
    Suīrán……dàn xià yǔle, suīrán……dàn wǒmen háishì xiǎng qù kàn diànyǐng.