电
電
电 nét Việt
diàn
- điện lực
diàn
- điện lực
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 电
-
我想打电话。
Wǒ xiǎng dǎdiànhuà. -
我很少看电影。
Wǒ hěnshǎo kàndiànyǐng. -
我的电脑里有好多的东西。
Wǒ de diànnǎo li yǒu hǎoduō de dōngxī. -
昨天我看电视了。
Zuótiān wǒ kàn diànshìle. -
他在打电话呢。
Tā zài dǎ diànhuà ne.
Các từ chứa电, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 打电话 (dǎ diàn huà) : gọi
- 电脑 (diàn nǎo) : máy vi tính
- 电视 (diàn shì) : tv
- 电影 (diàn yǐng) : bộ phim
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 电梯 (diàn tī) : thang máy
- 电子邮件 (diàn zǐ yóu jiàn) : e-mail
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 充电器 (chōng diàn qì) : bộ sạc
- 电池 (diàn chí) : ắc quy
- 电台 (diàn tái) : trạm phát thanh
- 闪电 (shǎn diàn) : tia chớp
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 电源 (diàn yuán) : nguồn cấp