Ý nghĩa và cách phát âm của 电

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

电 nét Việt

diàn

  • điện lực

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 电

  • 我想打电话。
    Wǒ xiǎng dǎdiànhuà.
  • 我很少看电影。
    Wǒ hěnshǎo kàndiànyǐng.
  • 我的电脑里有好多的东西。
    Wǒ de diànnǎo li yǒu hǎoduō de dōngxī.
  • 昨天我看电视了。
    Zuótiān wǒ kàn diànshìle.
  • 他在打电话呢。
    Tā zài dǎ diànhuà ne.

Các từ chứa电, theo cấp độ HSK