Ý nghĩa và cách phát âm của 电池

电池
Từ giản thể
電池
Từ truyền thống

电池 nét Việt

diàn chí

  • ắc quy

HSK level


Nhân vật

  • (diàn): điện lực
  • (chí): hồ bơi