Ý nghĩa và cách phát âm của 电视

电视
Từ giản thể
電視
Từ truyền thống

电视 nét Việt

diàn shì

  • tv

HSK level


Nhân vật

  • (diàn): điện lực
  • (shì): phụ thuộc vào

Các câu ví dụ với 电视

  • 昨天我看电视了。
    Zuótiān wǒ kàn diànshìle.
  • 妈妈在看电视。
    Māmā zài kàn diànshì.
  • 他一个下午都坐在电视前。
    Tā yīgè xiàwǔ dōu zuò zài diànshì qián.
  • 太晚了,别看电视了。
    Tài wǎnle, bié kàn diànshìle.
  • 今天晚上我不能看电视了。
    Jīntiān wǎnshàng wǒ bùnéng kàn diànshìle.