Ý nghĩa và cách phát âm của 畅通

畅通
Từ giản thể
暢通
Từ truyền thống

畅通 nét Việt

chàng tōng

  • đã mở khóa

HSK level


Nhân vật

  • (chàng): trơn tru
  • (tōng): xuyên qua