Ý nghĩa và cách phát âm của 畜牧

畜牧
Từ giản thể / phồn thể

畜牧 nét Việt

xù mù

  • chăn nuôi gia súc

HSK level


Nhân vật

  • (chù): chăn nuôi
  • (mù): chăn nuôi gia súc