畜
畜 nét Việt
chù
- chăn nuôi
chù
- chăn nuôi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa畜, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 牲畜 (shēng chù) : chăn nuôi
- 畜牧 (xù mù) : chăn nuôi gia súc