Ý nghĩa và cách phát âm của 疲惫

疲惫
Từ giản thể
疲憊
Từ truyền thống

疲惫 nét Việt

pí bèi

  • kiệt sức

HSK level


Nhân vật

  • (pí): mệt mỏi
  • (bèi): kiệt sức