疲
疲 nét Việt
pí
- mệt mỏi
pí
- mệt mỏi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 啤 : bia
- 埤 : low wall;
- 毗 : to adjoin; to border on;
- 皮 : làn da
- 笓 : to comb; fine-toothed comb; trap for prawns;
- 罴 : brown bear;
- 脾 : lách
- 芘 : Malva sylvestris;
- 蚽 : a kind of insect (old);
- 蜱 : tick (zoology);
- 郫 : place name;
- 铍 : beryllium (chemistry);
- 阰 : mountain in ancient Chu;
- 陴 : parapet;
- 鼙 : drum carried on horseback;
- 𣬉 : 㐌
Các từ chứa疲, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 疲劳 (pí láo) : mệt mỏi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 疲惫 (pí bèi) : kiệt sức
- 疲倦 (pí juàn) : mệt mỏi