Ý nghĩa và cách phát âm của 症状

症状
Từ giản thể
症狀
Từ truyền thống

症状 nét Việt

zhèng zhuàng

  • triệu chứng

HSK level


Nhân vật

  • (zhèng): bệnh
  • (zhuàng): hình dạng