Ý nghĩa và cách phát âm của 登陆

登陆
Từ giản thể
登陸
Từ truyền thống

登陆 nét Việt

dēng lù

  • đăng nhập

HSK level


Nhân vật

  • (dēng): bảng
  • (lù): đất đai