登
登 nét Việt
dēng
- bảng
dēng
- bảng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 登
-
请您拿好登机牌,准备登机。
Qǐng nín ná hǎo dēng jī pái, zhǔnbèi dēng jī.
Các từ chứa登, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 登机牌 (dēng jī pái) : thẻ lên máy bay
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 登记 (dēng jì) : đăng ký
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 登录 (dēng lù) : đăng nhập
- 登陆 (dēng lù) : đăng nhập
- 刊登 (kān dēng) : công bố
- 攀登 (pān dēng) : leo lên