Ý nghĩa và cách phát âm của 登

Ký tự giản thể / phồn thể

登 nét Việt

dēng

  • bảng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 登

  • 请您拿好登机牌,准备登机。
    Qǐng nín ná hǎo dēng jī pái, zhǔnbèi dēng jī.

Các từ chứa登, theo cấp độ HSK