百分之
百分之 nét Việt
bǎi fēn zhī
- phần trăm
bǎi fēn zhī
- phần trăm
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 百分之
-
任务完成百分之八十了。
Rènwù wánchéng bǎi fēn zhī bāshíle.