之
之 nét Việt
zhī
- của
zhī
- của
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 卮 : goblet;
- 吱 : (onom.) creaking or groaning;
- 搘 : prop up;
- 支 : ủng hộ
- 枝 : chi nhánh
- 栀 : gardenia; cape jasmine (Gardenia jasminoides); same as 栀子;
- 榰 : base of pillar; prop;
- 汁 : nước ép
- 泜 : a river in Hebei province;
- 疧 : sick;
- 知 : biết rôi
- 祗 : respectful (ly);
- 秪 : only, merely;
- 织 : dệt
- 肢 : chân tay
- 胑 : wings of birds; legs of animals;
- 胝 : callous;
- 脂 : mập
- 芝 : Zoysia pungens;
- 隻 : only
- 鳷 : general term for jay; Garrulus lidthi;
Các câu ví dụ với 之
-
任务完成百分之八十了。
Rènwù wánchéng bǎi fēn zhī bāshíle. -
这两个城市之间的距离有 300公里。
Zhè liǎng gè chéngshì zhī jiān de jùlí yǒu 300 gōnglǐ. -
顾客减少了三分之一。
Gùkè jiǎnshǎole sān fēn zhī yī. -
国家之间的文化交流越来越丰富。
Guójiā zhī jiān de wénhuà jiāoliú yuè lái yuè fēngfù. -
我们之间好像有误会。
Wǒmen zhī jiān hǎoxiàng yǒu wùhuì.
Các từ chứa之, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 百分之 (bǎi fēn zhī ) : phần trăm
-
之 (zhī): của
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 总之 (zǒng zhī) : nói ngắn gọn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 当务之急 (dāng wù zhī jí) : mệnh lệnh
- 反之 (fǎn zhī) : ngược lại
- 后顾之忧 (hòu gù zhī yōu) : lo lắng
- 天伦之乐 (tiān lún zhī lè) : gia đình vui vẻ
- 之际 (zhī jì ) : vào dịp
- 总而言之 (zǒng ér yán zhī) : tất cả trong tất cả